Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đầu hàng


se soumettre; se rendre; capituler
Kéo cỠtrắng lên trước khi đầu hàng
hisser le drapeau blanc avant de capituler
Không phải là lúc để đầu hàng
ce n'est pas le moment de capituler
Äầu hàng không Ä‘iá»u kiện
se rendre sans condition
Thà chết chứ không đầu hàng
mourir plutôt que se rendre



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.